Common phrase
Pharmacology
Tiếp đầu ngữ | Tiếp vị ngữ |
| -vir thuốc kháng virus |
| -sure thuốc bổ |
| -olol chẹn beta |
| -sartan ức chế thụ thể Angiotensin |
| -pril ức chế ACE |
- | -vastatin ức chế HMG-CoA |
- | -prazole ức chế bơm proton |
- | -fibrate nhóm fibrate |
- | -xib ức chế COX-2 |
- | -lax (lac) táo bón |
- | -azole nhóm kháng nấm |
- | -tonic bổ dưỡng |
Chemistry
Tiếp đầu ngữ | Tiếp vị ngữ |
Ami- axit amin | -in một chất |
- | -plex phối hợp đa thành phần |
- | -tide peptide hoặc glycopeptide |
| -vit- vitamin |
Anatomic
Tiếp đầu ngữ | Tiếp vị ngữ |
Car- thuốc tim mạch | |
Cere- não bộ | |
Neuro- thuốc thần kinh | |
Oph- thuốc nhãn khoa | |
General
Tiếp đầu ngữ | Tiếp vị ngữ |
Na- thiên nhiên | -green xanh |
King- vua | -care chăm sóc |
Queen- hậu | -safe an toàn |
Max- tối đa | -guard bảo vệ |
Min- tối thiểu | -cap viên nang |
Her- thảo dược | -bil viên nang |
Nu- dinh dưỡng | -tab viên nén |
| -tox giải độc |
| -detox giải độc |
| -sys tổng hợp |
| |
| |
| |
| |